Khi chọn dầu nhớt cho xe hoặc máy móc, bạn sẽ bắt gặp vô số con số, ký hiệu lạ trên nhãn sản phẩm. Đó chính là thông số dầu nhớt – những chỉ số quan trọng quyết định khả năng bảo vệ, bôi trơn và làm mát động cơ. Nếu không hiểu rõ ý nghĩa các chỉ số dầu nhớt và ký hiệu dầu nhớt, bạn rất dễ chọn sai sản phẩm, gây ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị và hiệu suất vận hành. Vậy, làm sao để đọc hiểu thông số nhanh chóng và chính xác? Cùng DSP Vina tìm hiểu ngay nhé!
Tại sao cần hiểu thông số dầu nhớt?
Việc nắm rõ thông số dầu nhớt giúp bạn:
-
Chọn đúng loại dầu phù hợp với thiết bị
-
Bảo vệ động cơ trong mọi điều kiện nhiệt độ
-
Tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
-
Kéo dài thời gian thay dầu và giảm chi phí bảo dưỡng
Chọn sai chỉ số dầu nhớt có thể khiến động cơ nhanh nóng, mài mòn nhanh hơn hoặc vận hành ì ạch, gây ảnh hưởng lớn đến hiệu suất tổng thể.
Các thông số dầu nhớt phổ biến và ý nghĩa
1. Chỉ số độ nhớt (SAE)
Ví dụ: SAE 10W-40
-
“10W”: chỉ khả năng khởi động ở nhiệt độ thấp (W = Winter)
-
“40”: chỉ độ nhớt khi động cơ ở nhiệt độ cao
-
Độ nhớt càng thấp → dầu loãng hơn, dễ bôi trơn khi lạnh
-
Độ nhớt cao hơn → dầu đặc hơn, bôi trơn tốt khi máy nóng
👉 Đây là chỉ số dầu nhớt quan trọng nhất để xác định độ tương thích với xe/máy móc.
Xem thêm: Dầu nhớt 5W30 phù hợp với loại xe nào?
2. Ký hiệu tiêu chuẩn API
Ví dụ: API SN, API SL, API CI-4
-
API là tổ chức dầu khí Hoa Kỳ – quy định chuẩn cho dầu động cơ
-
Chữ “S” (Service) dành cho động cơ xăng, “C” (Commercial) cho động cơ diesel
-
Chữ cái tiếp theo chỉ cấp độ hiệu suất (càng về sau càng cao)
👉 Nắm rõ các ký hiệu dầu nhớt này giúp bạn chọn đúng sản phẩm theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
3. Tiêu chuẩn ACEA (Châu Âu)
-
Phân loại theo loại động cơ: A/B (xe con), C (có bộ lọc khí), E (xe tải)
-
Chỉ rõ hiệu năng và tác động đến khí thải
4. Các phụ gia đặc biệt
-
Chống oxy hóa
-
Làm sạch cặn bẩn
-
Chống mài mòn
-
Tăng độ bền dầu trong điều kiện vận hành nặng
Cách đọc nhanh và chính xác thông số dầu nhớt
1. Xác định độ nhớt phù hợp
-
Kiểm tra khuyến nghị của nhà sản xuất (trong sách hướng dẫn)
-
Chọn đúng chỉ số SAE theo môi trường:
-
Vùng lạnh: SAE 0W-20, 5W-30
-
Vùng nóng: SAE 10W-40, 15W-50
-
2. Kiểm tra tiêu chuẩn API hoặc ACEA
-
Dùng đúng chuẩn API cho từng dòng động cơ
-
Với xe hiện đại, nên chọn API SN hoặc SP (có phụ gia cao cấp)
3. Đọc rõ nhãn và ký hiệu dầu nhớt
-
Vị trí ghi rõ trên mặt trước bao bì
-
Cẩn thận với hàng giả: nên chọn thương hiệu uy tín, có mã QR truy xuất
4. Không nên chọn theo giá rẻ
-
Dầu quá rẻ thường có ít phụ gia bảo vệ
-
Chọn loại có độ ổn định cao, giúp kéo dài thời gian thay dầu
Một số lưu ý khi chọn dầu nhớt theo thông số
-
Đừng chọn dầu quá đặc hoặc quá loãng so với khuyến nghị
-
Đảm bảo dầu có chỉ số dầu nhớt phù hợp với tải trọng & nhiệt độ hoạt động
-
Ưu tiên sản phẩm có đầy đủ ký hiệu dầu nhớt được công nhận quốc tế
-
Thường xuyên kiểm tra mức dầu và độ bẩn để thay kịp thời
Kết luận
Hiểu và đọc đúng thông số dầu nhớt là kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng với bất kỳ ai sở hữu xe hoặc máy móc công nghiệp. Đừng để những ký hiệu khô khan trên bao bì đánh lừa bạn – chỉ cần nắm rõ cách đọc chỉ số dầu nhớt và phân tích ký hiệu dầu nhớt, bạn sẽ dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Đừng quên theo dõi Fanpage của DSP VINA để xem thêm nhiều thông tin mới nhất về dầu nhớt, thị trường dầu hay các chủ đề liên quan khác nhé! Nếu bạn đang có nhu cầu mua dầu nhớt, vui lòng liên hệ Hotline 0903708341.