Dầu động cơ diesel là yếu tố then chốt, được coi là đường máu quyết định tuổi thọ, hiệu suất và độ ổn định của các loại động cơ diesel. Việc lựa chọn đúng loại dầu động cơ phù hợp không chỉ giúp bảo vệ máy móc không bị mài mòn mà còn tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí bảo trì. Trong bài viết, hãy cùng DSP VINA phân tích rõ đặc điểm dầu động cơ diesel. Đồng thời giúp bạn phân biệt dầu động cơ diesel và dầu động cơ xăng để bạn hiểu đúng và chọn đúng loại dầu cho thiết bị.
Dầu động cơ diesel là gì?
Dầu động cơ diesel là loại dầu nhớt được sử dụng riêng cho các động cơ diesel – loại động cơ sử dụng nhiên liệu diesel, thường có mô-men xoắn cao, hoạt động với áp suất nén lớn và tải trọng nặng hơn so với động cơ xăng. Dầu động cơ diesel thường được bổ sung nhiều phụ gia tẩy rửa mạnh, khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nhằm đáp ứng điều kiện làm việc khắc nghiệt vả thường xuyên.
Các dòng xe sử dụng dầu động cơ diesel:
- Xe tải, xe ben, xe đầu kéo
- Xe buýt, xe khách đường dài
- Xe bán tải
- Máy công trình, máy phát điện, tàu thuyền…..
Ưu điểm của dầu động cơ diesel
- Chịu nhiệt và chịu áp lực cao: Động cơ diesel đốt cháy nhiên liệu bằng nén khí ở áp suất cao, vì vậy cần dầu khả năng ổn định cấu trúc phân tử trong điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng lớn.
- Chứa hàm lượng phụ gia tẩy rửa cao: Nhiên liệu diesel sinh ra nhiều muội than và cặn bẩn trong quá trình hoạt động. Do đó, việc sử dụng dầu diesel phải chứa lượng phụ gia tẩy rửa lớn giúp làm sạch động cơ hiệu quả.
- Nồng độ kiềm cao: Dầu động cơ diesel chứa nồng độ kiềm cao giúp trung hòa axit sinh ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu. Từ đó, hạn chế ăn mòn và hư hại bên trong động cơ
- Độ nhớt ổn định: Dầu động cơ diesel thường có độ nhớt cao như: 15W-40, 20W-50… giúp bôi trơn tốt các chi tiết máy vận hành trong điều kiện nặng và thường xuyên.
Sự khác biệt giữa dầu động cơ diesel và dầu động cơ xăng
Mỗi loại dầu động cơ sẽ sử dụng nhiên liệu khác nhau vì vậy đem đến những cơ chế và nguyên lý hoạt động khác biệt giữa hai loại động cơ này. Dưới đây là bảng so sánh giữa 2 loại dầu động cơ:
Tiêu chí |
Dầu động cơ diesel |
Dầu động cơ xăng |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ và áp suất cao hơn, tải nặng hơn | Nhiệt độ và áp suất thấp hơn, tải nhẹ hơn |
Thành phần phụ gia | Nhiều phụ gia hơn, đặc biệt là phụ gia tẩy rửa, phân tán muội than, chống mài mòn | Ít phụ gia hơn, tập trung vào bôi trơn và làm mát |
Độ nhớt | Thường có độ nhớt cao hơn (ví dụ: 15W-40, 10W-40) để bảo vệ tốt dưới áp lực cao | Thường có độ nhớt thấp hơn (ví dụ: 5W-30, 0W-20) giúp tiết kiệm nhiên liệu |
Khả năng tẩy rửa | Rất mạnh, giúp loại bỏ muội than và cặn bẩn do quá trình cháy không hoàn toàn | Mức độ tẩy rửa trung bình do động cơ xăng đốt cháy sạch hơn |
Chống mài mòn & Oxi hoá | Cần thiết hơn, do môi trường làm việc khắc nghiệt hơn | Mức độ yêu cầu thấp hơn |
Tương thích động cơ | Chỉ dùng cho động cơ Diesel (trừ dầu đa dụng) | Chỉ dùng cho động cơ Xăng (trừ dầu đa dụng) |
Dấu hiệu nhận biết | API ký hiệu: CI, CJ, CK, CH,… | API ký hiệu: SN, SP, SM, SL,… |
Hiệu suất bảo vệ động cơ | Có thể có loại SN/CI hoặc tương đương, dùng cho cả hai loại động cơ | Phải kiểm tra kỹ hướng dẫn từ nhà sản xuất trước khi dùng |
Tần suất thay dầu | Thường lâu hơn do động cơ Diesel chạy bền hơn (nếu dầu chất lượng tốt | Thường thay dầu định kỳ nhanh hơn (mỗi 5.000 – 10.000 km) |
Mức tiêu hao dầu | Tiêu hao nhiều hơn do áp lực vận hành | Tiêu hao dầu ít hơn |
Màu sắc & mùi sau sử dụng | Nhanh chuyển sang màu đen, có mùi khét đặc trưng do nhiều muội than | Đổi màu chậm hơn, ít mùi khét hơn |
Nguyên lý hoạt động:
Tiêu chí |
Dầu động cơ diesel |
Dầu động cơ xăng |
Hút | Không khí vào xilanh | Hoà khí ( xăng + không khí) vào xilanh |
Nén | Nén không khí đạt tỉ số nén 22-1 và nhiệt độ khoảng 700oC
Cuối quá trình nén thường được phun sớm vào buồng đốt |
Ép hoà khí với tỉ số nén 10-1 và nhiệt độ 350oC
Cuối quá trình nén bugi bật tia lửa điện đốt cháy hòa khí |
Sinh Công | Phun vào buồng đốt hòa trộn với không khí. Được nén với tỉ số cao và tự bốc cháy. Hỗn hợp cháy giãn nở và sinh công | Bugi phát tia lửa điện và đốt cháy hoà khí trong xilanh. Hoà khí cháy giãn nở và sinh công |
Xả | Khí thải xả ra ngoài qua xupap xả | Khí thải xa ra ngoài qua xupap xả |
Tiêu chí chọn dầu động cơ diesel chất lượng
Theo tiêu chuẩn API: Chọn các loại dầu có tiêu chuẩn như API CI-4, CJ-4, CK-4 phù hợp với thế hệ động cơ diesel mới.
Độ nhớt phù hợp: Tùy thuộc điều kiện vận hành và khí hậu, bạn nên lựa chọn theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số độ nhớt phổ biến: 15W-40, 10W-30, 20W-50
Theo điều kiện vận hành:
- Đường trường, tải nặng: chọn dầu bán tổng hợp hoặc tổng hợp hoàn toàn
- Di chuyển nội thành, tải nhẹ: có thể dùng dầu khoáng hoặc bán tổng hợp
Tổng hợp các loại dầu động cơ diesel phổ biến
Tên sản phẩm |
Đặc điểm nổi bật |
Shell Rimula R4 X 15W-40 | Dầu bán tổng hợp, API CI-4, phù hợp xe tải |
Mobil Delvac MX 15W-40 | Khả năng chống mài mòn vượt trội |
Castrol Vecton 15W-40 | Tối ưu hiệu suất nhiên liệu, bảo vệ động cơ lâu dài |
PVOIL Diesel Super | Sản phẩm chất lượng Việt Nam, giá tốt |
Nguy hiểm khi sử dụng sai dầu động cơ
Việc sử dụng nhầm dầu động cơ xăng cho động cơ diesel (hoặc ngược lại) có thể gây ra những tác hại như sau:
- Làm giảm khả năng bôi trơn
- Gây đóng cặn, bám muội trong động cơ
- Tăng nguy cơ mài mòn, hư hại chi tiết máy
- Gây giảm tuổi thọ động cơ
Kết luận
Chính vì vậy, việc hiểu rõ đặc điểm dầu động cơ diesel và sự khác biệt với dầu động cơ xăng sẽ giúp người dùng chọn đúng sản phẩm, sử dụng hiệu quả và bảo vệ động cơ bền lâu. Đừng để sự nhầm lẫn nhỏ dẫn đến hậu quả lớn cho phương tiện và chi phí sửa chữa không đáng có. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các thông tin về dầu nhớt trên thị trường thì hãy follow DSP VINA để cập nhật nhanh nhất nhé!